--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm chứng
+
Verify; confirm
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
kiểm chứng
:
Verify; confirm
+
self-contradiction
:
sự tự mâu thuẫn
+
oreography
:
sơn văn học, khoa mô ta núi
+
coming upon
:
cuộc gặp gỡ tình cờ với người hoặc thứ nào đó.